Phiên âm : shǐ jù .
Hán Việt : sử kịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vở kịch lấy sự tích lịch sử làm đề tài. § Cũng nói là lịch sử kịch 歷史劇. ◎Như: Đại Hán Xuân Thu thị bộ lịch sử kịch 大漢春秋是部歷史劇 Xuân Thu nhà Đại Hán là một bộ kịch về lịch sử.