VN520


              

史劇

Phiên âm : shǐ jù .

Hán Việt : sử kịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vở kịch lấy sự tích lịch sử làm đề tài. § Cũng nói là lịch sử kịch 歷史劇. ◎Như: Đại Hán Xuân Thu thị bộ lịch sử kịch 大漢春秋是部歷史劇 Xuân Thu nhà Đại Hán là một bộ kịch về lịch sử.


Xem tất cả...